Khu Công Nghiệp Tân Đô, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Tân Đô, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | công ty Cổ phần Đầu tư & Xây dựng Tân Đô | công ty Cổ phần Đầu tư & Xây dựng Tân Đô | |
Địa điểm | Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 302,72 ha | 302,72 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 | 50 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Đa ngành | Đa ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Tp.HCM 17km | Cách trung tâm Tp.HCM 17km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | |
Xe lửa | 17km | 17km | |
Cảng biển | 20km | 20km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 42m | 42m |
Đường nhánh phụ | 18m | 18m | |
Nguồn điện | Điện áp | 220kv | 220kv |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 15.000m3 | 15.000m3 |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3 | 5000m3 |
Internet và viễn thông | Hoàn thiện | Hoàn thiện | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 0.25$/m2/tháng | 0.25$/m2/tháng |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 0.5 Ha | 0.5 Ha | |
Xưởng | 2.5$/m2/tháng | 2.5$/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định của EVN | Theo quy định của EVN |
Bình thường | Theo quy định của EVN | Theo quy định của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo quy định của EVN | Theo quy định của EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 12.000 VND/m3 | 12.000 VND/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước tp HCM | Nhà máy nước tp HCM | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Tân Đô, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Tân Đô, Tỉnh Long An |