Khu Công Nghiệp Đông Xuyên, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công Nghiệp Đông Xuyên, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Đầu tư và Khai thác Hạ tầng KCN Đông Xuyên và Phú Mỹ 1 (Công ty IZICO) | Công ty Đầu tư và Khai thác Hạ tầng KCN Đông Xuyên và Phú Mỹ 1 (Công ty IZICO) | |
Địa điểm | Phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. | Phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 160,81 Ha | 160,81 Ha |
Diện tích đất xưởng | 128,84 Ha | 128,84 Ha | |
Diện tích còn trống | 0 | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | 11,8 Ha | 11,8 Ha | |
Thời gian vận hành | 50 năm kể từ ngày 31/10/1996 | 50 năm kể từ ngày 31/10/1996 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | – Ngành công nghiệp dịch vụ dầu khí: vận tải lưu kho, phân phối dầu khí; khai thác bồn chứa hóa lỏng; khai thác cảng; chế tạo các cấu trúc ngoài khơi; sửa chữa bảo trì các thiết bị sản xuất dầu khí và các công trình ngoài khơi; thi công các giàn khoan dầu, tàu cung ứng ngoài khơi; chế tạo, sửa chữa cung ứng dịch vụ cho các thiết bị khoan; – Ngành công nghiệp dịch vụ hàng hải: cung cấp tàu thuyền mới có tải trọng lớn; chế tạo các thiết bị hàng hải; chế tạo và sửa chữa container; công nghiệp thiết bị cảng; sửa chữa tàu nổi; kinh doanh kho cảng; các dịch vụ công nghiệp hàng hải; – Các ngành công nghiệp sạch tổng hợp: công nghiệp chế tạo phụ tùng giao thông đường thủy, bộ; công nghiệp chế tạo cơ khí hàng tiêu dùng chất lượng cao; công nghiệp lắp ráp ô tô, xe máy qui mô vừa và nhỏ; công nghiệp lắp ráp hàng tiêu dùng gia dụng; công nghiệp chế tạo linh kiện điện tử cao cấp: máy tính, các sản phẩm gia dụng điện tử; công nghiệp sản xuất bao bì; công nghiệp may mặc xuất khẩu; các ngành công nghiệp sạch khác. | – Ngành công nghiệp dịch vụ dầu khí: vận tải lưu kho, phân phối dầu khí; khai thác bồn chứa hóa lỏng; khai thác cảng; chế tạo các cấu trúc ngoài khơi; sửa chữa bảo trì các thiết bị sản xuất dầu khí và các công trình ngoài khơi; thi công các giàn khoan dầu, tàu cung ứng ngoài khơi; chế tạo, sửa chữa cung ứng dịch vụ cho các thiết bị khoan; – Ngành công nghiệp dịch vụ hàng hải: cung cấp tàu thuyền mới có tải trọng lớn; chế tạo các thiết bị hàng hải; chế tạo và sửa chữa container; công nghiệp thiết bị cảng; sửa chữa tàu nổi; kinh doanh kho cảng; các dịch vụ công nghiệp hàng hải; – Các ngành công nghiệp sạch tổng hợp: công nghiệp chế tạo phụ tùng giao thông đường thủy, bộ; công nghiệp chế tạo cơ khí hàng tiêu dùng chất lượng cao; công nghiệp lắp ráp ô tô, xe máy qui mô vừa và nhỏ; công nghiệp lắp ráp hàng tiêu dùng gia dụng; công nghiệp chế tạo linh kiện điện tử cao cấp: máy tính, các sản phẩm gia dụng điện tử; công nghiệp sản xuất bao bì; công nghiệp may mặc xuất khẩu; các ngành công nghiệp sạch khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách TP. Hồ Chí Minh: 55km Cách Vũng Tàu: 45km | Cách TP. Hồ Chí Minh: 55km Cách Vũng Tàu: 45km | |
Hàng không | Cách Cảng hàng không quốc tế Long Thành (dự tính đi vào hoạt động năm 2025): 20km | Cách Cảng hàng không quốc tế Long Thành (dự tính đi vào hoạt động năm 2025): 20km | |
Xe lửa | Cách ga Biên Hòa (Đồng Nai): 87km | Cách ga Biên Hòa (Đồng Nai): 87km | |
Cảng biển | Cách hệ thống Cảng Phú Mỹ – Cái Mép: 6-10km Cách cảng Sao Mai – Bến Đình: 4,8km Cách cảng Gò Dầu: 2 km | Cách hệ thống Cảng Phú Mỹ – Cái Mép: 6-10km Cách cảng Sao Mai – Bến Đình: 4,8km Cách cảng Gò Dầu: 2 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | rộng 40 m – 4 làn. | rộng 40 m – 4 làn. |
Đường nhánh phụ | rộng 22 m – 2 làn. | rộng 22 m – 2 làn. | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 22KV | 22KV | |
Nước sạch | Công suất | công suất 35.000m3/ngày | công suất 35.000m3/ngày |
Công suất cao nhất | công suất 35.000m3/ngày | công suất 35.000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | công suất 3.000m3/ngày đêm | công suất 3.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Hoàn thiện | Hoàn thiện | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 USD/m2 | 85 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm kể từ ngày 31/10/1996 | 50 năm kể từ ngày 31/10/1996 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | theo qui định của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | theo qui định của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Phương thức thanh toán | theo năm | theo năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực thành phố Vũng Tàu cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực thành phố Vũng Tàu cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN |
Bình thường | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực thành phố Vũng Tàu cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực thành phố Vũng Tàu cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực thành phố Vũng Tàu cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | Theo giá bán điện do Công ty Điện lực thành phố Vũng Tàu cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư trong KCN | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 12.500 đồng/m3 (chưa bao gồm thuế VAT) | 12.500 đồng/m3 (chưa bao gồm thuế VAT) |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp nước | Công ty Cổ phần Cấp nước Vũng Tàu | Công ty Cổ phần Cấp nước Vũng Tàu | |
Phí nước thải | Giá thành | Đơn giá xử lý cho 01m3 nước thải cục bộ có mức độ ô nhiễm từ cột A đến cột B của QCVN 40/2011/BTNMT trước khi xả ra hệ thống thu gom của Nhà máy xử lý nước thải là 4.400đồng/m3; từ trên cột B QCVN 40/2011/BTNMT là 9.800đồng/m3 (đơn giá đã bao gồm thuế VAT) | Đơn giá xử lý cho 01m3 nước thải cục bộ có mức độ ô nhiễm từ cột A đến cột B của QCVN 40/2011/BTNMT trước khi xả ra hệ thống thu gom của Nhà máy xử lý nước thải là 4.400đồng/m3; từ trên cột B QCVN 40/2011/BTNMT là 9.800đồng/m3 (đơn giá đã bao gồm thuế VAT) |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Đông Xuyên, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Khu Công Nghiệp Đông Xuyên, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |