Khu Công Nghiệp Việt Hương 1 , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Việt Hương 1 , Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Việt Hương | Công ty cổ phần Việt Hương | |
Địa điểm | Km 11, Đại lộ Bình Dương, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | Km 11, Đại lộ Bình Dương, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 36,064 Ha | 36,064 Ha |
Diện tích đất xưởng | 25,0683 Ha | 25,0683 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 8,08% | 8,08% | |
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Dệt, may mặc, giày da; - Thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất hàng gia dụng - Đồ chơi trẻ em; - Lắp ráp điện tử | - Dệt, may mặc, giày da; - Thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất hàng gia dụng - Đồ chơi trẻ em; - Lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95% | 95% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City 20 km; | To Ho Chi Minh City 20 km; | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 18 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 18 km | |
Xe lửa | To station Song Than 10 km | To station Song Than 10 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 16 km | To seaport Tan Cang 16 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 8m, Number of lane: 2 lanes | Width: 8m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 2000m3/ngày đêm | 2000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1500m3/ngày đêm | 1500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 250 USD/m2 | 250 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2046 | 2046 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Việt Hương 1 , Bình Dương | Khu Công Nghiệp Việt Hương 1 , Bình Dương |