Khu Công Nghiệp Việt Hương 2 , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Việt Hương 2 , Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Việt hương 2, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | Khu công nghiệp Việt hương 2, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 250 Ha | 250 Ha |
Diện tích đất xưởng | 168.59 Ha | 168.59 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 14.35% | 14.35% | |
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Ngành công nghiệp dệt, nhuộm, may mặc, thuộc da, da giày; - Ngành công nghiệp điện, điện tử, điện máy, sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo, sữa chữa máy móc, cơ khí xây dựng, thiết bị phụ tùng; - Vật liệu xây dựng, gốm sứ, đồ gỗ gia dụng, nhựa kim khí, dụng cụ gia đình, trang thiết bị văn phòng; - Chế biến sản phẩm cây trồng, lâm sản, thủy sản; | - Ngành công nghiệp dệt, nhuộm, may mặc, thuộc da, da giày; - Ngành công nghiệp điện, điện tử, điện máy, sản xuất máy móc, cơ khí chế tạo, sữa chữa máy móc, cơ khí xây dựng, thiết bị phụ tùng; - Vật liệu xây dựng, gốm sứ, đồ gỗ gia dụng, nhựa kim khí, dụng cụ gia đình, trang thiết bị văn phòng; - Chế biến sản phẩm cây trồng, lâm sản, thủy sản; | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh CIty 45 km | To Ho Chi Minh CIty 45 km | |
Hàng không | To international airport Tan Son Nhat 45 km | To international airport Tan Son Nhat 45 km | |
Xe lửa | To station Song Than 20 km | To station Song Than 20 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 35 km | To seaport Tan Cang 35 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 8000 m3/ngày đêm | 8000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000 m3/ngày đêm | 6000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 2053 | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Việt Hương 2 , Bình Dương | Khu Công Nghiệp Việt Hương 2 , Bình Dương |