• Diện tích: 18200m2
  • Pháp lý: Đầy đủ
  • Hướng: Nam

Thông tin chi tiết

🏭 Thông Tin Chính:

  • Diện Tích Đất: 18,200 m2
  • Văn phòng máy lạnh đầy đủ 627 m2
    Ký túc xá máy lạnh đầy đủ 576 m2
    Trạm điện 1250 KVA, PCCC tự động nghiệm thu
  • Nhà Xưởng: 4,425 m2
  • Nhà Xe 2 Bánh: 216 m2
  • Nhà Xe 4 Bánh: 48 m2
  • Nhà Bảo Vệ: 14 m2
  • Bể Nước PCCC và Trạm Bơm: 16 m2
  • Giá bán : 4.5 triệu USD

Ban nha xuong moi xay va dat 1.8 ha trong khu cong nghiep Becamex Binh Phuoc b1

🏗️ Nhà Xưởng Mới – Sự Hiện Đại và Kiên Cố: Nhà xưởng mới xây dựng không chỉ kiên cố và bền vững mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại. Nằm trong khu công nghiệp lớn nhất và hiện đại nhất ở Bình Phước, đây là cơ hội độc đáo cho những nhà đầu tư tìm kiếm không gian sản xuất tiện ích và chất lượng.

🌐 Vị Trí Thuận Tiện: Khu công nghiệp Becamex, Bình Phước không chỉ nổi tiếng với quy mô lớn mà còn đặc biệt thuận tiện cho việc giao thông và logistics. Đây là nơi đắc địa để phát triển kinh doanh và mở rộng quy mô sản xuất.

Ngành nghề ưu tiên: Phù hợp ngành nghề may mặc, dệt kim, túi xách và các loại ngành nghề không ô nhiễm khác.

Ban nha xuong moi xay va dat 1.8 ha trong khu cong nghiep Becamex Binh Phuoc 5

🤝 Liên Hệ để Đầu Tư và Thăm Quan: Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay để nhận sự hỗ trợ chính xác và chi tiết nhất. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn từ việc đặt lịch hẹn xem đất, nhà xưởng thực tế cho đến quy trình giao dịch.

Ban nha xuong moi xay va dat 1.8 ha trong khu cong nghiep Becamex Binh Phuoc 3

👤 Kỹ  Phó Giám Đốc : Phạm Xuân Thuỷ
📞 Số Điện Thoại: 0949 319 769
📧 Email: rongdat0102@gmail.com

Tạo nên tương lai thịnh vượng với không gian sản xuất chất lượng và đầy tiềm năng tại Khu Công Nghiệp Becamex, Bình Phước.

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần KCN Becamex – Bình Phước
Địa điểm khu công nghiệp BECAMEX Bình Phước, Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 1933 ha.
Diện tích đất xưởng 1393,84 ha.
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh Đất cây xanh: 201,15 ha.
Thời gian vận hành 2008 - 2058
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Becamex
Ngành nghề chính – Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng. – Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông. – Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản. – Công nghiệp chế tạo máy, ô tô thiết bị phụ tùng. – Công nghiệp cơ khí chế tạo và cơ khí chính xác có xi mạ, xử lý nhiệt (không nhận gia công xi mạ). – Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê. – Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp, sơn công nghiệp. – Công nghiệp sản xuất thép các loại (không tái chế phế liệu). – Công nghiệp sản xuất dụng cụ y tế, quang học. – Công nghiệp sản xuất dụng cụ TDTT, đồ chơi trẻ em…. – Công nghiệp sợi, dệt, có nhuộm và may mặc. – Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi). – Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm hóa chất, nông dược, thuốc thú y.. – Công nghiệp nhựa, xăm lốp, cao su (không chế biến mủ cao su tươi).. – Công nghiệp sản xuất gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng. – Công nghiệp bao bì chế biến, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy từ tranh tre, nứa lá, rừng trồng..) – Công nghiệp sản xuất tái chế ắc quy, pin các loại (không nhập tái chế ắc quy). – Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải, sản xuất công nghiệp. – Các loại hình dịch vụ hỗ trợ cho chuyên gia và người lao động trong KCN.
Tỷ lệ lấp đầy 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị trấn Chơn Thành: 05km, to HCM city: 105km
Hàng không To Tan san Nhat Airport: 110km
Xe lửa Đang cập nhập...
Cảng biển To Saigon Sea Port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV
Công suất nguồn 110KV
Nước sạch Công suất Đang cập nhập...
Công suất cao nhất Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Đang cập nhập...
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 110 USD/1m2
Thời hạn thuê 50 Years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Đang cập nhập...
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước
Phương thức thanh toán monthly
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành
Phương thức thanh toán monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý B
Chất lượng nước sau khi xử lý Á
Phí khác Yes

Bất động sản đã xem

Không có bất động sản nào bạn đã xem.

Liên hệ

Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây

    Bất động sản khác

    Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 50.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 40.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 20.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 30.000m2
    • đầy đủ
    Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
    • 10.000m2
    • đầy đủ

    Bài viết không được phép copy.