- Diện tích: 6.892m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Bắc
Thông tin chi tiết
Bán nhà xưởng đã qua sử dụng có đầy đủ công năng tiện ích. ( Đang giao dịch )
- Giá bán: 1.9 triệu USD ( tính theo giá USD lúc mua )
- Tổng diện tích đất: 6.892 m2
- Diện tích nhà xưởng: 3.713 m2
- Tổng diện tích nhà văn phòng: 534 m2
- Diện tích nhà xe: 57.5 m2
- Pháp lý: Đầy đủ giấy tờ sổ đỏ, đất sử dụng riêng
Khu công nghiệp VSIP 2 Bình Dương là một trong những khu công nghiệp hiện đại và phát triển nhất tại Việt Nam. Khu công nghiệp này có nhiều tiện ích và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp như:
- Hệ thống giao thông thuận tiện với nhiều tuyến đường lớn nối liền các khu vực khác.
- Điện, nước, internet và các hệ thống công nghệ thông tin hiện đại đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh.
- Hệ thống an ninh đảm bảo an toàn cho các doanh nghiệp, bao gồm các trung tâm kiểm soát an ninh và hệ thống camera giám sát.
- Khu vực tiếp khách, khu vực cửa hàng tiện lợi, trung tâm hội nghị và khu vực ẩm thực để phục vụ nhu cầu của người lao động và khách hàng.
- Các tiện ích giải trí và thể thao như sân bóng đá, bóng chuyền, tennis và các khu vui chơi giải trí khác.
Tất cả các tiện ích này giúp tạo nên một môi trường kinh doanh thuận lợi và đầy đủ cho các doanh nghiệp hoạt động tại Khu công nghiệp VSIP 2 Bình Dương
Nhà xưởng nằm trong Khu công nghiệp VSIP 2 Bình Dương. Nhà xưởng được xây dựng theo tiêu chuẩn công nghiệp, có đầy đủ trang thiết bị và cơ sở hạ tầng hiện đại. Vị trí đắc địa của khu công nghiệp Vsip 2 cũng là điểm thuận lợi để kinh doanh sản xuất, với nhiều tiện ích và dịch vụ kèm theo. Nếu bạn đang quan tâm đến việc mua nhà xưởng này, hãy liên hệ với tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
- Các ngành chế biến nông sản, thực phẩm, đồ uống
- Ngành công nghệ sinh học
3. Ngành dược liệu, dược phẩm, dụng cụ y tế, sản phẩm chăm sóc sức khỏe
4. Công nghiệp sản xuất hóa mỹ phẩm
5. Các ngành may mặc (không có công đoạn nhuộm, giặt tẩy), thêu đan
6. Công nghiệp sản xuất giày và phụ kiện giày
7. Các ngành dịch vụ
8. Các ngành sản xuất văn phòng phẩm
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | |
Địa điểm | KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 345 Ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | |
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 nam | |
Nhà đầu tư hiện tại | Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean) | |
Ngành nghề chính | - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km | |
Xe lửa | To Thống Nhất Station: 45km | |
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 3x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance: Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ
- 20.000m2
- đầy đủ
- 30.000m2
- đầy đủ
- 10.000m2
- đầy đủ