- Diện tích: 40000m2
- Pháp lý: ĐẦY ĐỦ
- Hướng: Nam
Thông tin chi tiết
🏠 Thông tin chi tiết về nhà máy 40.000m² Tại KCN VSIP II Mở Rộng, tỉnh Bình Dương:
- Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore II mở rộng, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
- Diện tích đất: 40.000 m² (Bốn mươi nghìn mét vuông).
- Hướng: Nam.
- Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng.
- Mục đích sử dụng: Đất khu công nghiệp.
- Thời hạn sử dụng: Đến ngày 19/03/2058.
- Nguồn gốc sử dụng: Thuê đất trả tiền một lần từ doanh nghiệp đầu tư hạ tầng KCN.
- Bao gồm máy móc:
- Giá bán: 300 tỷ VNĐ (có thương lượng)
🔍 1. Thông tin quy hoạch:
- Mật độ xây dựng: 55%.
- Hệ số sử dụng đất: 0,72 lần.
- Tổng diện tích sàn xây dựng: 31.000m².
🏗️ 2. Các hạng mục công trình:
2.0. Nhà xưởng:
- Số tầng: 1 tầng.
- Diện tích xây dựng: 35,6m x 50,68m = 1.804,208m².
2.1. Nhà xưởng:
- Loại công trình: Công nghiệp, cấp II.
- Diện tích xây dựng: 220m x 57,1m = 12.562m².
- Tổng diện tích sàn: 12.562m².
- Cốt nền công trình: +0,5m.
- Chiều cao công trình: 11,4m, 1 tầng.
- Cấu trúc:
- Móng, khung cột, sàn và mái bằng bê tông cốt thép.
- Nền bê tông, tường xây gạch, sơn nước hoàn thiện.
- Mái lợp tôn chất lượng cao.
2.2. Nhà văn phòng:
- Loại công trình: Công nghiệp, cấp III.
- Diện tích xây dựng: 2.756,6m².
- Tổng diện tích sàn: 9.730,35m², bao gồm:
- Tầng 2: 2.169,07m².
- Tầng 3: 2.678,57m².
- Cốt nền công trình: +0,5m.
- Chiều cao công trình: 11,4m, 4 tầng.
- Cấu trúc:
- Móng, dầm, cột, sàn và mái bằng bê tông cốt thép.
- Nền lát gạch cao cấp, vách nhôm kính hiện đại.
2.3. Kho lưu trữ:
- Loại công trình: Công nghiệp, cấp III.
- Diện tích xây dựng: 45m x 56m = 2.520m².
- Tổng diện tích sàn: 2.520m².
- Cốt nền công trình: +0,2m.
- Chiều cao công trình: 11,4m, 1 tầng.
- Cấu trúc:
- Móng, dầm và nền bằng bê tông cốt thép.
- Tường xây gạch, sơn nước hoàn thiện.
- Mái lợp tôn, khung thép chắc chắn.
2.4. Kho bông:
- Loại công trình: Công nghiệp, cấp III.
- Diện tích xây dựng: 35,6m x 101,36m = 3.608,41m².
- Tổng diện tích sàn: 3.608,41m².
- Cốt nền công trình: +0,5m.
- Chiều cao công trình: 9,1m, 1 tầng.
- Cấu trúc:
- Móng, dầm và nền bằng bê tông cốt thép.
- Tường xây gạch, sơn nước hoàn thiện.
- Mái lợp tôn, khung thép bền bỉ.
2.5. Công trình phụ trợ:
- Nhà bảo vệ (cấp IV): 18,69m².
- Nhà vệ sinh (cấp IV): 83,16m², tổng diện tích 166,32m².
- Trạm xe điện (cấp IV): 40,44m².
- Hạ tầng: Hệ thống công, hàng rào, bể nước phòng cháy chữa cháy, hệ thống thông gió, chống sét hiện đại.
💼 Lợi thế nổi bật:
✅ Vị trí đắc địa: Nằm tại Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore II mở rộng, dễ dàng kết nối với các tuyến giao thông huyết mạch.
✅ Cơ sở hạ tầng đồng bộ: Thiết kế hiện đại, tối ưu hóa công năng sử dụng.
✅ Thời hạn sử dụng lâu dài: Đến năm 2058.
✅ Giá trị sinh lời cao: Thích hợp cho các doanh nghiệp đầu tư sản xuất hoặc cho thuê lại.
📞 Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết:
- 📧 Email: sales@rongdat.net
- 📱 Hotline: 0902 226 112
- 🌐 Website: rongdat.net
- 🎥 Youtube: Bất Động Sản Công Nghiệp Việt Nam
- 👉 Tải mẫu đăng ký thuê đất, nhà xưởng khu công nghiệp tại đây để lên lịch thăm quan nhà xưởng thực tế !
Sở hữu nhà xưởng tại Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore II , bạn đang đầu tư vào tương lai bền vững của doanh nghiệp! 🌟
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam Singapore | |
Địa điểm | Khu công nghiệp VSIP 1, Hữu Nghị, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 500 Ha |
Diện tích đất xưởng | 376,04 Ha | |
Diện tích còn trống | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | 35,09 Ha chiếm 7,04% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill | |
Ngành nghề chính | Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; Điện & điện tử; Cơ khí Dệt May Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; Thực phẩm & đồ uống; Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm ngay trục Quốc Lộ 13 | |
Hàng không | Cảng hàng không Tân Sơn Nhất Airport 18 Km | |
Xe lửa | Ga xe lửa Sài Gòn Station: 20 Km | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái Port: 26 Km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 141 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 40.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 250 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2046 | |
Loại/Hạng | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | |
Đặt cọc | 0,1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 Ha | |
Xưởng | 5 - 8 USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | $0.1 |
Bình thường | $0.05 | |
Giờ thấp điểm | $0.03 | |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN - BD | |
Giá nước sạch | Giá nước | $0.4/m3 |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước | |
Phí nước thải | Giá thành | $0.28/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Thuộc địa bàn huyện Mỹ Lộc và Vụ Bản, Nam Định
- 40.000m2
- ĐẦY ĐỦ
huyện Mỹ Lộc và Vụ Bản, tỉnh Nam Định
- 20000m2
- ĐẦY ĐỦ
huyện Mỹ Lộc và Vụ Bản, tỉnh Nam Định
- 10000m2
- ĐẦY ĐỦ
Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
- 3477000m2
- Đầy đủ
kHU CÔNG NGHIỆP HUYỆN BÀU BÀU, TỈNH BÌNH DƯƠNG
- 100.000m2
- ĐẦY ĐỦ
Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên , Tỉnh Bình Dương
- 100.000m2
- đầy đủ