- Diện tích: 14.000m2
- Pháp lý: Đầy đủ
Thông tin chi tiết
Nếu bạn đang cần tìm một kho để thuê ở khu vực Bình Dương, chúng tôi muốn giới thiệu tới bạn một lựa chọn đáng xem xét – một nhà kho tại khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B.
Vị trí của kho là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động sản xuất và kinh doanh tại Bình Dương. Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B nằm trên trục đường huyết mạch của địa phương này, rất thuận tiện cho việc lưu thông hàng hóa và di chuyển giữa các khu vực lân cận.
- Tổng diện tích kho có diện tích lớn lên tới 14.000m2.
- Diện tích đã cho thuê: 6000 m2 còn lại : 8000 m2
- Cho phép bạn thuê lẻ với diện tích 1.000, 3.000 hoặc 5.000m2 tùy vào nhu cầu của doanh nghiệp.
- Thời gian thuê linh hoạt, từ 1 tháng đến dài hạn, giúp cho doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí và hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Kho được trang bị đầy đủ các tiện ích, bao gồm dock Container, hệ thống PCCC tự động và quản lý theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Nhờ vậy, bạn có thể yên tâm về chất lượng và an toàn của hàng hóa và thiết bị lưu trữ tại kho.
- Giá cho thuê tham khảo của kho là 90.000 VND/1m2, giá cả này tương đối cạnh tranh so với các kho thuê khác trên thị trường khu vực. Với những tiện ích và ưu đãi như vậy, chúng tôi tin rằng kho sẽ là sự lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp của bạn.
Nếu bạn quan tâm và muốn biết thêm thông tin chi tiết về kho cho thuê này, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Chúng tôi sẽ sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn và giúp bạn tìm được kho phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp của bạn.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Và Xây Dựng Tân Đông Hiệp | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Tân Đông Hiệp B, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 162,92 Ha |
Diện tích đất xưởng | 103,07Ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 14,54% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin viễn thông; - Công nghiệp nhẹ: đồ chơi trẻ em, nữ trang giả, may, da giày, các sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Kho tàng - Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu (thực phẩm, mì ăn liền); - Các ngành gia công cơ khí như sản xuất, lắp ráp đồng hồ, các thiết bị, dụng cụ quang học; - Ngành cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, trang thiết bị văn phòng, khách sạn, trang trí nội thất; - Các sản phẩm nhựa, kim khí, dụng cụ gia đình. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km, thành phố Biên Hoà 10 km, thành phố Thủ Dầu Một 16 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 19 km, sân bay Quốc tế Long Thành 25 km | |
Xe lửa | To station Song Than 2.5 km, Di An station 5 km | |
Cảng biển | To seaport thi vai 40 km, Tân cảng seaport 20 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 20000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 285 USD/ 1 m2 |
Thời hạn thuê | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | 1 héc ta | |
Xưởng | 4.5 - 6 USD / 1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ
- 20.000m2
- đầy đủ
- 30.000m2
- đầy đủ
- 10.000m2
- đầy đủ