- Diện tích: 5500m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Bắc
Thông tin chi tiết
Đã bán.
Nếu bạn đang tìm kiếm một kho lạnh lớn để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình, thì chúng tôi có một cơ hội tuyệt vời dành cho bạn. Chúng tôi đang bán một kho lạnh tại khu công nghiệp Vsip 2, Bình Dương.
- Diện tích tổng cộng lên đến 10.000m2.
- Trong đó diện tích kho và văn phòng là 5.500m2.
- Với giá bán là 4 triệu đô la (bao gồm VAT), bạn có thể mua kho và bắt đầu sử dụng ngay.
Bấm xem sơ đồ bản vẽ kho lạnh.
Kho được trang bị hệ thống PCCC tự động, giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Điểm nổi bật của kho là điện năng lên đến 1250kva, đảm bảo sự hoạt động liên tục và ổn định cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh của bạn. Ngoài ra, đất kho được SKK trả tiền 1 lần đến năm 2058, giúp bạn dễ dàng triển khai các kế hoạch lâu dài mà không cần lo lắng về thủ tục pháp lý.
Với diện tích phù hợp để sử dụng làm kho lạnh cho ngành thực phẩm, kho lạnh này có thể đáp ứng tất cả nhu cầu của bạn.
Nếu bạn quan tâm đến cơ hội này, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết và đặt lịch xem kho trực tiếp. Chúng tôi tin rằng đây là cơ hội đáng giá để tăng cường hiệu quả sản xuất và kinh doanh của bạn.
🔍 Quý khách quan tâm muốn mua nhà kho lạnh tương tự vui lòng liên hệ:
- 💎 Kỹ Sư, Giám Đốc: Phạm Xuân Thủy
- 📞 Số Điện Thoại: 0949 319 769
- 📧 Email: rongdat0102@gmail.com
>> Xem thêm
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore | |
Địa điểm | KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 345 Ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | |
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 nam | |
Nhà đầu tư hiện tại | Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean) | |
Ngành nghề chính | - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km | |
Xe lửa | To Thống Nhất Station: 45km | |
Cảng biển | To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 3x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | 50.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 ha | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance: Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
- 50.000m2
- đầy đủ
- 40.000m2
- đầy đủ
- 20.000m2
- đầy đủ
- 30.000m2
- đầy đủ
- 10.000m2
- đầy đủ