- Diện tích: 49.1297m2
- Pháp lý: Đầy đủ
- Hướng: Nam
Thông tin chi tiết
Khu công nghiệp (KCN) KSB – Nơi Hội Tụ Cơ Sở Hạ Tầng Hoàn Thiện và Tiện Ích Đa Dạng
Nằm trong bức tranh sôi động của Bình Dương, KCN KSB là viên ngọc xanh mà bạn đang chờ đợi để đầu tư. Với tổng diện tích 553 hecta, nằm ở Đông Bắc thị xã Tân Uyên, cách Thủ Dầu Một 30 km và TP.Hồ Chí Minh 50 km, KSB là điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp đa quốc gia.
I. KHU CÔNG NGHIỆP KSB – ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Tổng diện tích: 553 hecta, chia thành Khu A và Khu B.
- Vị trí thuận lợi: Cách các thành phố lớn, thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp như Điện và Điện tử, Cơ khí chính xác, Dược phẩm và Chăm sóc sức khỏe, Công nghiệp hỗ trợ, Công nghiệp thực phẩm và hàng tiêu dùng, Vật liệu xây dựng.
II.THÔNG SỐ CHÍNH:
-
- Diện tích: 49.129,7 m2
- Giá cho thuê: 146.5 USD/m2 (thương lượng)
- Thời hạn thuê đất: Tháng 4/2056
- Thời gian triển khai dự án: Ngay sau khi được cơ quan quản lý cấp PCCC, môi trường, xây dựng.
III. THANH TOÁN VÀ PHÍ HÀNG NĂM:
- Tiến độ thanh toán:
- Đợt 01: Cọc 10% giá trị hợp đồng.
- Đợt 02: Ký hợp đồng, thanh toán 60%.
- Đợt 03: Thanh toán 30% sau khi nhận giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Phí hàng năm:
IV. CHI PHÍ ĐIỆN VÀ NƯỚC CẤP:
- Giá điện: Thương lượng với điện lực Bắc Tân Uyên.
- Giá nước cấp: 13,900 đồng/m3 chưa VAT.
V. ƯU ĐÃI VÀ CHI PHÍ GIẤY TỜ:
- Ưu đãi thuế: 02 năm đầu miễn 100% thuế TNDN, giảm 50% 4 năm tiếp theo.
- Chi phí giấy tờ triển khai dự án:
- Chứng nhận đầu tư, kinh doanh, con dấu:
- Giấy phép môi trường:
- Phòng cháy chữa cháy:
- Xây dựng:
Ghi chú: Phí quản lý BĐS và phí xử lý nước thải sẽ được điều chỉnh 03 năm 01 lần, mỗi lần tăng 20% so với kỳ 03 năm trước đó. Bảng báo giá có hiệu lực đến khi có thông báo mới.
⚡ 🌐 Liên Hệ Để Biết Thêm Chi Tiết:
Đừng bỏ lỡ cơ hội xuất sắc này. Liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và hẹn lịch xem đất thực tế. 🌿🎶
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO) | |
Địa điểm | Khu công nghiệp KSB, D1, Đất Cuốc, Tân Uyên, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 212.84 |
Diện tích đất xưởng | 130,90 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 14,997% | |
Thời gian vận hành | 50 Năm ( 2007 - 2057 ) | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | + Nhóm I: sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; các ngành có công đoạn giặt tẩy, nhuộm; các ngành sản xuất có công đoạn xi mạ; sản xuất hóa chất: sản xuất hóa chất cơ bản, sản xuất pin - ắc quy, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, mực in. + Nhóm II: Ngành chế biến gỗ: cưa, xẻ, sấy gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ chạm trổ, điêu khắc, gỗ thủ công mỹ nghệ); sơn gia công các chi tiết và sản phẩm gỗ, kim loại và các sản phẩm khác; sản xuất, luyện cán sắt thép từ phôi thép; luyện cán và sản xuất các sản phẩm từ cao su; kinh doanh và phân loại phế liệu, phế thải; sản xuất thức ăn chăn nuôi; ngành thực phẩm: chế biến thủy hải sản, nước chấm, bột ngọt, muối, dầu ăn, cồn, rượu bia nước giải khát, chế biến hạt điều; + Nhóm III: Sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; ngành tái chế phế liệu, phế thải (sản xuất thép, kim loại từ phế thải, phế liệu, tái chế nhựa, tái sinh dầu nhớt,...); sơ chế, chế biến mủ cao su thiên nhiên; chăn nuôi gia súc gia cầm theo quy trình công nghiệp; sản xuấ tinh bột từ khoai mì; xử lý chất thải công nghiệp nguy hại. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 96% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To QL1A: 25km, QL13: 5km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 55 km | |
Xe lửa | To station Song Than 12 km | |
Cảng biển | To seaport Cat Lai 50 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2800m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD |
Thời hạn thuê | 2007 - 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | |
Xưởng | $3.5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Bất động sản đã xem
Không có bất động sản nào bạn đã xem.
Liên hệ
Vui lòng điền đầy đủ thông tin yêu cầu chi tiết theo mẫu dưới đây
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Bất động sản khác
Thị Trấn Trần Đề , Huyện Trần Đề ,Tỉnh Sóc Trăng
- 120.000m2
- đầy đủ
Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 70.000m2
- đầy đủ
Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 60.000m2
- đầy đủ
Khu Công Nghiệp Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 50.000m2
- đầy đủ
Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
- 40.000m2
- đầy đủ