- Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2, Tỉnh Bình Thuận
- Địa chỉ: xã Hàm Liêm, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Thép Trung Nguyên
- Diện tích: 40 ha
- Pháp lý: Hoàn tất
- Mật độ xây dựng: 75%
Thông tin chi tiết
I. Tổng quan khu công nghiệp:
Khu công nghiệp Phan Thiết 2 là khu công nghiệp Phan Thiết mở rộng giai đoạn 2. Khu công nghiệp có nhiều sự điều chỉnh trong quá trong quá trình hình thành và phát triển.
📅 Ngày 10/4/2007
👉 Quyết định số 942/QĐ-UBND của UBND tỉnh phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2.
🔹 Vị trí quy hoạch:
- Phía Đông: Giáp Khu công nghiệp Phan Thiết hiện hữu.
- Phía Tây: Giáp đồng ruộng xã Phong Nẫm và xã Hàm Liêm.
- Phía Nam: Giáp Công viên Phong Nẫm 15 ha.
- Phía Bắc: Giáp đường đi trung tâm xã Hàm Liêm.
🔹 Quy mô diện tích: 40,7 ha
🔹 Tính chất khu công nghiệp Phan Thiết 2:
Là khu công nghiệp tập trung quy mô nhỏ, phù hợp với các ngành:
- 🥫 Chế biến thực phẩm, hoa quả, nước uống.
- 👕 May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng.
- 🔌 Đồ điện, cơ khí.
- 🧱 Vật liệu xây dựng, đồ gỗ, trang trí nội thất.
📊 Cơ cấu sử dụng đất:
STT | Mục đích sử dụng | Diện tích (ha) | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
1 | Đất xây dựng nhà máy | 24,98 | 61,4 |
2 | Đất khu trung tâm dịch vụ | 2,7 | 6,6 |
3 | Đất kho bãi | 3,9 | 9,6 |
4 | Đất cây xanh và mặt nước | 5,45 | 13,4 |
5 | Đất giao thông | 3,17 | 7,8 |
6 | Đất công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật | 0,5 | 1,2 |
Tổng cộng | 40,7 | 100 |
📅 Ngày 22/6/2012
👉 Quyết định số 1215/QĐ-UBND: UBND tỉnh điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất trong đồ án quy hoạch chi tiết khu công nghiệp Phan Thiết 2.
🔹 Thay đổi chi tiết:
STT | Loại đất | Trước điều chỉnh (ha) | Sau điều chỉnh (ha) | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|---|
1 | Đất xây dựng nhà máy | 24,98 | 25,48 | 62,6 |
2 | Đất khu trung tâm dịch vụ | 2,7 | 2,7 | 6,6 |
3 | Đất cây xanh và mặt nước | 5,45 | 5,45 | 13,4 |
4 | Đất giao thông | 3,17 | 3,17 | 7,8 |
5 | Đất kho bãi | 3,9 | 3,9 | 9,6 |
6 | Đất công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật | 0,5 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 40,7 | 40,7 | 100 |
📅 Ngày 23/10/2013
👉 Quyết định số 2614/QĐ-UBND: UBND tỉnh phê duyệt điều chỉnh cục bộ.
🔹 Cập nhật cơ cấu đất:
STT | Mục đích sử dụng | Diện tích (ha) | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
1 | Đất xây dựng nhà máy | 27,18 | 66,8 |
2 | Đất khu trung tâm dịch vụ | 1,00 | 2,4 |
3 | Đất cây xanh và mặt nước | 5,45 | 13,4 |
4 | Đất giao thông | 3,17 | 7,8 |
5 | Đất kho bãi | 3,9 | 9,6 |
6 | Đất công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật | 0 | 0 |
Tổng cộng | 40,7 | 100 |
📅 Ngày 25/3/2020
👉 Quyết định số 684/QĐ-UBND: UBND tỉnh điều chỉnh chi tiết mặt bằng sử dụng đất khu công nghiệp Phan Thiết 2.
🔹 Điều chỉnh cụ thể khu công nghiệp Phan Thiết 2:
STT | Loại đất | Trước điều chỉnh (ha) | Sau điều chỉnh (ha) | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|---|
1 | Đất xây dựng nhà máy | 31,08 | 28,09 | 69,02 |
Đất sản xuất công nghiệp | 27,18 | 20,53 | 50,44 | |
Đất cụm tiểu thủ công nghiệp | – | 6,16 | 15,14 | |
Kho bãi | 3,9 | 1,4 | 3,44 | |
2 | Đất khu trung tâm dịch vụ | 1,0 | 1,0 | 2,46 |
3 | Đất cây xanh và mặt nước | 5,45 | 5,53 | 13,59 |
4 | Đường giao thông | 3,17 | 5,09 | 13,92 |
5 | Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật | 0,0 | 0,41 | 1,01 |
Tổng cộng | 40,7 | 40,7 | 100 |
✨ Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2 là dự án quan trọng, góp phần thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế tại thành phố Phan Thiết và tỉnh Bình Thuận.
II. Vị trí địa lý khu công nghiệp Phan Thiết 2:
📍 Địa chỉ cụ thể:
Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2 tọa lạc tại xã Hàm Liêm, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, ngay sát khu công nghiệp Phan Thiết 1. Đây là vị trí chiến lược giúp dự án dễ dàng kết nối với các tuyến giao thông trọng điểm.
🔹 Tứ cận quy hoạch (theo Quyết định số 942/QĐ-UBND ngày 10/4/2007):
- Phía Đông: Giáp Khu công nghiệp Phan Thiết hiện hữu.
- Phía Tây: Giáp đồng ruộng xã Phong Nẫm và xã Hàm Liêm.
- Phía Nam: Giáp Công viên Phong Nẫm (15 ha).
- Phía Bắc: Giáp đường đi trung tâm xã Hàm Liêm.
🌐 Khả năng kết nối hoàn hảo của khu công nghiệp Phan Thiết 2:
🛣️ Gần các tuyến quốc lộ trọng yếu:
- Quốc lộ 1A và Quốc lộ 28 giao nhau ngay tại khu vực, giúp việc vận chuyển hàng hóa đến các trung tâm kinh tế lớn trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
📍 Khoảng cách đến các thành phố lớn từ khu công nghiệp Phan Thiết 2:
- 🏙️ TP.HCM: 198 km.
- 🏖️ TP. Nha Trang: 250 km.
- 🏞️ TP. Đà Lạt: 150 km.
⚓ Kết nối cảng biển:
- 🚢 Cảng Tổng hợp Quốc tế Vĩnh Tân: 104 km.
- 🚢 Cảng Quốc tế Tân Cảng – Cái Mép: 156 km.
✈️ Kết nối sân bay:
- 🛫 Sân bay Phan Thiết (đang xây dựng): 18 km.
- 🛫 Sân bay Quốc tế Long Thành (đang xây dựng): 143 km.
- 🛫 Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 175 km.
🚉 Kết nối nhà ga xe lửa:
- 🚆 Ga Phan Thiết: 3 km.
- 🚆 Ga Mương Mán: 13 km.
- 🚆 Ga Sông Phan: 42 km.
III. Cơ sở hạ tầng khu công nghiệp Phan Thiết 2:
🚦 Hạ tầng giao thông:
- Trục chính: Rộng 15m, lề đường hai bên rộng 18m, tạo không gian rộng rãi, thông thoáng cho việc di chuyển và vận chuyển hàng hóa.
- Hệ thống đường nội bộ: Đường nội khu rộng 8m, lề đường hai bên 8m, đảm bảo giao thông nội bộ thông suốt và thuận tiện.
- Kết nối đa phương tiện:
- Đường bộ, thủy, sắt, hàng không được liên kết dễ dàng, giúp các doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả.
⚡ Hệ thống điện:
- Điện năng được cung cấp từ Nguồn lưới điện Quốc gia với công suất 110/22kV, đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định, liên tục phục vụ mọi hoạt động sản xuất trong khu công nghiệp.
💧 Hệ thống cấp nước sạch:
- Nguồn cung: Nước sạch được cung cấp từ nhà máy nước Phan Thiết với công suất 1.600m³/ngày, đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng nước cho tất cả các nhà máy, nhà xưởng trong khu vực.
🚰 Hệ thống xử lý nước thải:
- Tiêu chuẩn xả thải: Nước thải được xử lý đạt Cột B theo QCVN 40:2011/BTNMT.
- Công suất hiện tại: 600m³/ngày, với khả năng xử lý tối đa lên đến 1.000m³/ngày, đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải của các doanh nghiệp trong khu.
🗑️ Xử lý rác thải:
- Nhà máy xử lý rác thải riêng biệt được xây dựng nhằm đảm bảo vệ sinh môi trường và giảm thiểu tác động đến khu vực xung quanh.
📡 Hệ thống thông tin liên lạc:
- Trang bị hệ thống viễn thông hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu liên lạc trong và ngoài nước một cách nhanh chóng, hiệu quả.
IV. Ngành nghề thu hút đầu tư:
🍎 Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống:
- Chế biến các sản phẩm từ hoa quả, thực phẩm.
- Sản xuất nước uống và các loại thực phẩm đóng gói khác.
👕 Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng:
- May mặc: Sản xuất quần áo và các sản phẩm thời trang.
- Đồ dùng gia đình: Các sản phẩm phục vụ nhu cầu sinh hoạt.
- Đồ điện và cơ khí: Sản xuất các thiết bị điện gia dụng, đồ cơ kim khí.
🪑 Sản xuất đồ gỗ và vật liệu trang trí:
- Đồ gỗ trang trí nội thất: Tạo ra các sản phẩm nội thất tinh xảo.
- Gạch trang trí: Sản xuất các loại gạch phục vụ xây dựng và trang trí.
🛠️ Các ngành tiểu thủ công nghiệp:
- Các ngành nghề nhỏ lẻ với quy mô phù hợp cho tiểu thủ công nghiệp, mang tính linh hoạt cao.
🔌 Công nghiệp điện tử và vật liệu xây dựng:
- Đồ điện và điện tử: Sản xuất thiết bị công nghệ, linh kiện điện tử.
- Vật liệu xây dựng: Sản xuất và cung cấp các vật liệu như gạch, xi măng, sắt thép phục vụ ngành xây dựng.
🌟 Cơ Hội Đầu Tư Vàng Tại Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2 – Tỷ Lệ Lấp Đầy 100%
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Thép Trung Nguyên | |
Địa điểm | Đang cập nhập... | |
Diện tích | Tổng diện tích | 40,7 ha |
Diện tích đất xưởng | 28,09ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 13,59% | |
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | 🥫 Chế biến thực phẩm, hoa quả, nước uống. 👕 May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng. 🔌 Đồ điện, cơ khí. 🧱 Vật liệu xây dựng, đồ gỗ, trang trí nội thất. | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | 🏙️ TP.HCM: 198 km. 🏖️ TP. Nha Trang: 250 km. 🏞️ TP. Đà Lạt: 150 km. | |
Hàng không | 🛫 Sân bay Phan Thiết (đang xây dựng): 18 km. 🛫 Sân bay Quốc tế Long Thành (đang xây dựng): 143 km. 🛫 Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 175 km. | |
Xe lửa | 🚆 Ga Phan Thiết: 3 km. 🚆 Ga Mương Mán: 13 km. 🚆 Ga Sông Phan: 42 km. | |
Cảng biển | 🚢 Cảng Tổng hợp Quốc tế Vĩnh Tân: 104 km. 🚢 Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép: 156 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Rộng 15m, lề đường hai bên rộng 18m, |
Đường nhánh phụ | Đường nội khu rộng 8m, lề đường hai bên 8m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22kV, |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 1.600m³/ngày |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.000m³/ngày |
Internet và viễn thông | Trang bị hệ thống viễn thông hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu liên lạc trong và ngoài nước một cách nhanh chóng, hiệu quả. | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 2 USD/m2/năm (giá chưa VAT, ổn định trong 05 năm, sau 05 năm tăng thêm 15% đến 25 năm |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | |
Phương thức thanh toán | Theo hợp đồng | |
Đặt cọc | Theo hợp đồng | |
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | |
Xưởng | 0,25 USD/m2/năm (giá chưa VAT) | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,2 USD/m2/năm (giá chưa VAT) |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định |
Bình thường | Theo quy định | |
Giờ thấp điểm | Theo quy định | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m³ |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | 7.900 VNĐ/m3 (giá chưa VAT) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | |
Phí khác | Bảo hiểm |
Khu công nghiệp đã xem
Không có khu công nghiệp nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Khu công nghiệp khác
- 150.00ha
- Hoàn tất
- 100%
- 68.4ha
- hoàn tất
- 10%
- 300ha
- Đầy đủ
- 10%
- 300ha
- Đầy đủ