- Khu Công Nghiệp Bàu Bàng , Bình Dương
- Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương
- Chủ đầu tư: Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
- Mã số: BD004
- Tỉ lệ lắp đầy: 80%
- Diện tích: 3000 ha
- Pháp lý: Completed
- Mật độ xây dựng: 60%
Thông tin chi tiết
I.Tổng quan khu công nghiệp Bàu Bàng:
1.Thông tin về chủ đầu tư
– Tên chủ đầu tư: Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
2.Thông tin pháp lý về khu công nghiệp Bàu Bàng
– Quyết định thành lập: số 566/TTg-CN ngày 10/5/2007 của Thủ tướng Chính phủ v/v chủ trương thành lập khu công nghiệp Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương
– Giấy chứng nhận đầu tư: số 46221000302 ngày 23/10/2007 do Ban Quản lý các KCN Bình Dương cấp.
– Quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết khu công nghiệp: số 4280/QĐ-UBND ngày 28/9/2007 của UBND tỉnh Bình Dương
3. Thông tin chi tiết khu công nghiệp:
Tên | Khu công nghiệp Bàu Bàng |
Quy mô |
|
Vị trí | Nằm ngay trên tuyến Quốc lộ 13, là cửa ngõ giao thương giữa miền Đông Nam bộ và miền Trung Tây nguyên |
Chủ đầu tư | TCT Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp – Becamex IDC |
Tổng vốn đầu tư | 1.570,578 tỷ đồng |
Quyết định |
|
✨ Khu công nghiệp Bàu Bàng (KCN Bầu Bàng) nằm trên địa bàn các xã Lai Hưng và Lai Uyên, thuộc huyện Bàu Bàng, với tổng diện tích đất hơn 2.000 ha. Dự án này hiện đang là điểm nóng thu hút đầu tư trong và ngoài nước 🌍, nhờ những lợi thế vượt trội về vị trí và quy mô.
II. Chi phí đầu tư:
✨ Giá thuê đất tham khảo tại Khu công nghiệp Bàu Bàng:
- Dao động từ 120 USD/m², đã bao gồm phí quản lý nhưng chưa bao gồm VAT.
💡 Các mức giá điện, nước, và phí nước thải:
- Giá điện:
- Dưới 250 KVA: Từ 1.100 – 3.076 VND/kWh ⚡
- Từ 250 KVA trở lên: Từ 1.007 – 2.871 VND/kWh ⚡
- Giá nước: Tiêu chuẩn 11.500 VND/m³ 💧
- Phí nước thải: Từ 0,25 – 0,5 USD/m³, tính theo 80% lượng nước tiêu thụ theo quy định ♻️.
📋 Quyết định phê duyệt báo cáo ĐTM:
- Số 1163/QĐ-BTNMT, ngày 06/3/2008 do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành.
III. Vị trí khu công nghiệp Bàu Bàng
✨ Khu công nghiệp Bàu Bàng (KCN Bầu Bàng) nằm trên địa bàn các xã Lai Hưng và Lai Uyên, thuộc huyện Bàu Bàng. KCN này nằm trong tứ giác kinh tế trọng điểm phía Nam, bao gồm các khu vực: TP.Hồ Chí Minh, Bình Dương, Bà Rịa-Vũng Tàu và Đồng Nai 🌍.
✨ Khu công nghiệp Bàu Bàng sở hữu vị trí chiến lược ngay cạnh Quốc lộ 13, tuyến đường huyết mạch kết nối Bình Dương với các tỉnh lân cận 🚛. Quốc lộ 13 đang được nâng cấp và mở rộng lên 6 làn xe, với kế hoạch mở rộng lên 8 làn xe trong tương lai 🛣️.
🔧 Hạ tầng giao thông:
- Tuyến đường Mỹ Phước – Tân Vạn kết nối với Quốc lộ 51, tạo điều kiện tận dụng các cảng biển như Hiệp Phước, Cát Lái (TP.HCM) và Cái Mép, Thị Vải (Đồng Nai, Bà Rịa-Vũng Tàu) 🚢, cũng như Sân bay quốc tế Long Thành ✈️.
- Từ Bàu Bàng, việc di chuyển đến Tây Nguyên, miền Trung và TP.HCM cực kỳ thuận tiện.
📍 Vị trí địa lý:
- Cách TP. Thủ Dầu Một và thị xã Bến Cát chỉ 14 km.
- Gần trung tâm hành chính huyện Bàu Bàng.
- Cách TP. Hồ Chí Minh: 60 km (khoảng 90 phút đi xe 🚗).
- Cách thành phố Thủ Dầu Một: 30 km về phía Bắc.
- Cách Tân Cảng: 60 km 🚢.
- Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 62 km 🛫.
👥 Lực lượng lao động:
- Với khoảng 1,500,000 người trong độ tuổi lao động và từ 7,000 – 9,000 học sinh tốt nghiệp PTTH mỗi năm 🎓, KCN Bàu Bàng luôn đảm bảo nguồn nhân lực dồi dào cho các công ty.
Với vị trí chiến lược này, KCN Bàu Bàng cực kỳ thuận tiện cho việc kết nối với các khu vực trung tâm kinh tế và cảng biển, tạo điều kiện tối ưu cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu 🌟.
.
IV. Cơ sở hạ tầng khu công nghiệp Bàu Bàng:
V. Tiềm lực khu công nghiệp Bàu Bàng:
1. Kinh tế khu công nghiệp Bàu Bàng
🌟 Khu công nghiệp Bàu Bàng dù ra đời muộn và có vị trí kém thuận lợi hơn các “đàn anh” tại Bình Dương, vẫn đang vươn mình phát triển mạnh mẽ.
🔧 Mở rộng quy mô: Từ 2.166 ha lên hơn 3.200 ha từ năm 2016, dự kiến tăng dân số lên 200.000 người, đáp ứng nhu cầu nhân lực và dịch vụ đô thị 💼.
🌍 Doanh nghiệp quốc tế: KCN đã có 100% doanh nghiệp thuê, chủ yếu từ Mỹ, Nhật, Đài Loan, Ý, và Trung Quốc. Các tên tuổi lớn như Kisswire, Hotta VN, Sun Wood Vina, và Suk Mono 🏭. Tổng cộng có 761 dự án với vốn đầu tư hơn 2,7 tỷ USD 💵.
☀️ Thách thức: Cái nắng gắt và đất cát khô cằn đã khiến khu vực này tụt lại phía sau về phát triển so với các khu vực khác như Thủ Dầu Một và Sóng Thần. Nhưng với sự phát triển hiện tại, Bàu Bàng đang dần trở thành một điểm sáng trên bản đồ công nghiệp Bình Dương 🌟.
Lễ ký kết thuê đất tại khu công nghiệp Bàu Bàng
2. Khu công nghiệp Bàu Bàng ví như bước chân của người khổng lồ
🌟 **Khu công nghiệp Bàu Bàng** với nội lực mạnh mẽ và sự đổ bộ của các nhà đầu tư quốc tế và trong nước đang khiến thị trường bất động sản nơi đây nóng lên từng ngày 🔥.
🏠 **Nhu cầu nhà ở**: Tính đến năm **2018**, Bàu Bàng có hàng trăm ngàn lao động và hàng chục ngàn chuyên gia. Mức thu nhập trung bình là từ **7-15 triệu VND/tháng** cho lao động và **hơn 1000 USD/tháng** cho chuyên gia 💵. Tuy nhiên, nhiều lao động vẫn phải sống trong các khu trọ cũ kỹ, thiếu vệ sinh và an ninh 🚧.
🏢 **Bất động sản phát triển**: Đáp ứng nhu cầu nhà ở, nhiều dự án bất động sản chất lượng cao như **khu đô thị, căn hộ, khu dân cư thương mại** liên tục được triển khai tại Bàu Bàng 🏗️. Khu vực này đã trở nên **”sôi động”** và đang “tăng nhiệt” không ngừng 🔥.
🚀 **Tương lai phát triển**: Trong vòng 5 năm qua, Bàu Bàng đã có sự lột xác ngoạn mục. Với ưu thế và nội lực mạnh mẽ, KCN Bàu Bàng chắc chắn sẽ tiếp tục phát triển với những bước tiến mạnh mẽ, hứa hẹn sẽ có thêm nhiều cú sốc phát triển trong tương lai 🌟.
V. Ngành nghề thu hút đầu tư
**Khu công nghiệp Bàu Bàng** hiện đang thu hút nhiều ngành công nghiệp đa dạng, bao gồm:
– 🔌 **Công nghiệp điện máy**: Điện công nghiệp và gia dụng.
– 💻 **Công nghiệp điện tử**: Tin học, thông tin truyền thông và viễn thông.
– 🍴 **Công nghiệp chế biến thực phẩm**: Lương thực và nông lâm sản.
– 🚗 **Công nghiệp chế tạo máy**: Ô tô và thiết bị phụ tùng.
– ⚙️ **Cơ khí chính xác**: Có xi mạ.
– 🏺 **Công nghiệp gốm sứ**: Thủy tinh và pha lê.
– 🏭 **Công nghiệp khí công nghiệp**: Sản xuất các loại khí công nghiệp.
– 🛠️ **Công nghiệp thép**: Sản xuất thép các loại.
– 🩺 **Công nghiệp dụng cụ y tế**: Quang học.
– 🏀 **Công nghiệp dụng cụ TDTT**: Đồ chơi trẻ em.
– 🧵 **Công nghiệp sợi, dệt, may mặc**.
– 👞 **Công nghiệp giả da**: Giày da (không thuộc da tươi).
– 💊 **Công nghiệp dược phẩm**: Mỹ phẩm, nông dược, thuốc thú y.
– 🧤 **Công nghiệp nhựa, xăm lốp, cao su**: (Không chế biến mủ cao su tươi).
– 🪑 **Công nghiệp gỗ**: Trang trí nội thất và vật liệu xây dựng.
– 📦 **Công nghiệp bao bì**: Chế biến, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy từ tranh tre, nứa lá, rừng trồng).
– ♻️ **Công nghiệp tái chế chất thải**.
🔍 Theo Thông báo kết luận số **216/TB-UBND** ngày **04/9/2013**, KCN Bàu Bàng đã được chấp thuận thu hút các dự án ngành công nghiệp **Sợi – Dệt May** (bao gồm công đoạn nhuộm để hoàn chỉnh sản phẩm). Tổng diện tích của khu vực này là **300 ha**, chia thành:
– **Cụm A**: **230 ha**
– **Cụm B**: **70 ha** 🌱
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Bàu Bàng, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 3000 Héc ta |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 10 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 11,9% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; - Công nghiệp chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; - Cơ khí và cơ khí chính xác có xi mạ; - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp; - Công nghiệp sản xuất thép các loại; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ y tế, quang học; - Công nghiệp sản xuất dụng cụ TDTT, đồ chơi trẻ em; - Công nghiệp sợi, dệt, may mặc; - Công nghiệp giả da, giày da (không thuộc da tươi); - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược, thuốc thú y; - Công nghiệp nhựa, xăm lốp, cao su (không chế biến mủ cao su tươi); | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm trên trục Quốc lộ 13 | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport 40 km | |
Xe lửa | To Song Than station 20 km | |
Cảng biển | To Tan Cang 25 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 6000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD/kWh |
Bình thường | 0.05 USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN - BD | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
Khu công nghiệp đã xem
Không có khu công nghiệp nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Khu công nghiệp khác
- 38%
- 132.67ha
- Hoàn tất
- 75ha
- ĐẦY ĐỦ
- 50%
- 54.655ha
- Hoàn tất
- 10%
- 300ha
- Đầy đủ