- Khu Công Nghiệp Sạch, tỉnh Hưng Yên
- Địa chỉ: tại xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu và xã Xuân Trúc, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên.
- Chủ đầu tư: Các nhà đầu tư chính gồm: Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc, Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland, Tập đoàn phát triển Hạ tầng và Đô thị Hàn Quốc tại nước ngoài, Công ty xây dựng KBI, và Ngân hàng Shinhan.
- Mã số: HY09
- Tỉ lệ lắp đầy: 15%
- Diện tích: 14308 ha
- Pháp lý: Đầy đủ
- Mật độ xây dựng: 60%
Thông tin chi tiết
Khu Công Nghiệp Sạch, tỉnh Hưng Yên
Khu công nghiệp Sạch, tỉnh Hưng Yên có vị trí giao thông thuận lợi và kết nối đến các vùng trọng điểm, nên tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa, tiếp cận thị trường và thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp.
I.Tổng quan và pháp lý thành lập khu công nghiệp Sạch, tỉnh Hưng Yên
Khu công nghiệp Sạch, tỉnh Hưng Yên được thành lập ngày 06/07/2021 theo Quyết định chủ trương đầu tư dự án số 1070/QĐ-TTg.
- Quy mô của khu công nghiệp là: 143,08 ha
- Tổng vốn đầu tư là: 1.788,59 tỷ đồng.
- Vị trí: tại xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu và xã Xuân Trúc, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên.
- Các nhà đầu tư chính gồm: Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc, Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland, Tập đoàn phát triển Hạ tầng và Đô thị Hàn Quốc tại nước ngoài, Công ty xây dựng KBI, và Ngân hàng Shinhan.
- Thời gian vận hành là: 7 năm 2021 – tháng 7 năm 2071
- Giá đất là: 130 USD/m2, chưa bao gồm VAT.
- Mật độ xây dựng là: 60%
- Tỷ lệ lấp đầy: 15%.
II. Vị trí địa lý:
Khu công nghiệp Sạch, tỉnh Hưng Yên có vị trí tại huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên, gần thủ đô Hà Nội và có vị trí giao thông thuận lợi. Cụ thể, khoảng cách kết nối từ khu công nghiệp này đến các vùng trọng điểm là:
- Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài: Khoảng cách từ khu công nghiệp Sạch đến Sân bay Quốc tế Nội Bài là khoảng 68 km.
- Cách trung tâm thành phố Hà Nội là: khoảng 47 km.
- Cách Cảng Hải Phòng: Khoảng cách từ khu công nghiệp Sạch đến Cảng Hải Phòng là khoảng 90 km.
- Cách trung tâm thành phố Hưng Yên: Khoảng cách từ khu công nghiệp Sạch đến trung tâm thành phố Hưng Yên là khoảng 20 km.
III. Ngành nghề thu hút:
Khu công nghiệp Sạch thu hút đầu tư các ngành nghề sản xuất chủ yếu bao gồm:
- Sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử: Khu công nghiệp sạch tập trung vào sản xuất các thiết bị và linh kiện điện tử, như bo mạch chủ, chip, mạch in, linh kiện điện tử nhỏ, và các sản phẩm liên quan.
- Sản xuất và lắp ráp ô tô, xe máy và phụ tùng: Các hoạt động liên quan đến sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy và phụ tùng xe máy như đúc, gia công, lắp ráp, sơn phủ, và kiểm tra.
- Chế tạo máy móc: Khu công nghiệp sạch có các nhà máy sản xuất máy móc, máy công cụ, thiết bị cơ khí, và các sản phẩm liên quan khác.
- Sản xuất cơ khí chính xác, vật liệu dẻo, composit: Các công ty trong khu công nghiệp sạch có thể sản xuất các sản phẩm cơ khí chính xác như các bộ phận máy, công cụ đo lường, vật liệu dẻo và composite, và các sản phẩm cơ khí khác.
- Sản xuất trong lĩnh vực mỹ phẩm, dược phẩm, sản phẩm tiết kiệm năng lượng: Khu công nghiệp sạch có các nhà máy sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, sản phẩm tiết kiệm năng lượng, và các sản phẩm liên quan khác.
- Kho bãi, hoạt động logistics: Khu công nghiệp sạch có thể có các kho bãi để lưu trữ và quản lý hàng hóa, và cũng có hoạt động logistics để vận chuyển, phân phối hàng hóa.
IV. Hạ tầng cơ sở:
Hạ tầng của Khu Công nghiệp Sạch – tỉnh Hưng Yên bao gồm:
- Hệ thống cấp điện: Tổng công suất điện dự kiến là 33.653 kVA, được cung cấp từ trạm biến áp Lý Thường Kiệt 2 (110kV/22kV). Hệ thống mạng hạ thế được xây dựng dưới lòng đường.
- Hệ thống cấp nước: Nước sạch sản xuất được lấy từ hệ thống nước sạch của nhà máy trong khu vực. Đường ống cấp nước được thiết kế thành mạng vòng, bố trí dọc theo các tuyến giao thông chính. Cung cấp nước dự kiến là 6.300 m3/ngày đêm.
- Hệ thống xử lý nước thải: Khu công nghiệp có trạm xử lý nước thải với tổng công suất xử lý 4.100 m3/ngày đêm, nằm ở phía Tây Nam khu công nghiệp. Nước thải từ các nhà máy và xí nghiệp được xử lý theo tiêu chuẩn của KCN.
- Hệ thống đường giao thông nội khu: Kết nối với đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng và Cầu Giẽ – Ninh Bình. Đường chính có mặt cắt ngang rộng 43m, trong đó lòng đường có chiều rộng 9m x 2. Các đường nhánh có độ rộng lòng đường 15m để phục vụ vận chuyển hàng hóa trong khu công nghiệp.
- Hệ thống thông tin liên lạc: Khu công nghiệp có tổng đài dung lượng 250 đầu số thuê bao, đặt tại trung tâm điều hành. Sử dụng cáp quang trục phân phối tín hiệu cho các thuê bao.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Họng cứu hỏa được bố trí dọc theo đường ống cấp nước, ở khoảng cách theo tiêu chuẩn hiện hành.
- Hệ thống thoát nước mưa: Được thiết kế riêng biệt với hệ thống thoát nước thải. Nước mưa được thu gom vào hệ thống rãnh, chảy theo quy hoạch san nền dọc theo tuyến giao thông và sau đó thoát ra sông.
- Hệ thống cây xanh: chiếm tỷ lệ 15% toàn khu công nghiệp, kết hợp giữa cây xanh tập trung và cây xanh dọc các tuyến đường tạo cảnh quan chung cho khu công nghiệp.
V. Hạ tầng xã hội và các dịch vụ phụ trợ bao gồm:
- Ngân hàng: Hệ thống các ngân hàng được đặt gần Khu công nghiệp, đảm bảo tiện lợi cho việc giao dịch tài chính và dịch vụ ngân hàng cho cư dân và doanh nghiệp trong KCN.
- Bệnh viện: Có một số bệnh viện của tỉnh nằm gần Khu công nghiệp, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe, điều trị và khám chữa bệnh cho người lao động trong KCN. Điều này đảm bảo sự an toàn và sức khỏe của lao động trong quá trình làm việc.
Đây là các dịch vụ phụ trợ quan trọng trong hạ tầng xã hội để đáp ứng nhu cầu tài chính và chăm sóc sức khỏe của cư dân và doanh nghiệp trong Khu Công nghiệp Sạch – tỉnh Hưng Yên.
VI. Đơn giá thuê đất và các khoản phí tại Khu Công nghiệp Sạch, tỉnh Hưng Yên như sau:
- Giá thuê đất : 120 USD/m2 (trước VAT). Đơn giá này đã bao gồm thuế đất nộp một lần cho toàn bộ thời gian thuê.
Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2071.
- Phí quản lý: 0,7 USD/m2/năm
- Giá nước sạch: 0,56 USD/m3.
- Phí xử lý nước thải : 0,2 – 0,24 USD/m3.
- Giá điện: Theo quy định của cơ quan quản lý
- Đơn giá thông tin liên lạc và xử lý rác thải: Theo quy định của nhà cung cấp. Giá này sẽ được xác định bởi nhà cung cấp dịch vụ liên lạc và xử lý rác thải mà Khu Công nghiệp hợp tác với.
Lưu ý: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT
VII. Các ưu đãi đầu tư mà Khu Công nghiệp Sạch – tỉnh Hưng Yên cung cấp bao gồm:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp:
– Được áp dụng thuế suất 10% trong thời hạn 15 năm và được miễn thuế trong 4 năm đầu, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.
– Được áp dụng thuế suất 17% và được miễn thuế trong 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo.
– Trong 2 năm đầu doanh nghiệp được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp. Trong 4 năm tiếp theo giảm 50% số thuế phải nộp.
- Thuế nhập khẩu: Các doanh nghiệp sẽ được miễn thuế nhập khẩu hàng hóa để tạo tài sản cố định theo quy định của Luật thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu.
Đây là những chính sách ưu đãi thuế nhằm thu hút đầu tư vào Khu Công nghiệp Sạch – tỉnh Hưng Yên.
VIII. Nguồn lao động:
Nguồn lao động tại Khu Công nghiệp Sạch – tỉnh Hưng Yên là rất phong phú và có chất lượng cao. Các điểm nổi bật về nguồn lao động bao gồm:
- Vị trí địa lý: Khu vực Đồng bằng sông Hồng là khu vực có chất lượng lao động cao nhất trong cả nước. Hà Nội, là trung tâm kinh tế và giáo dục của cả nước, cung cấp lực lượng lao động chất lượng cao cho toàn khu vực Đồng bằng sông Hồng.
- Trường đại học và cao đẳng: Tại Hưng Yên, có 28 trường đại học và cao đẳng, bao gồm cả 2 trường đại học quốc tế là Đại học Anh Quốc và Đại học Y Tokyo. Điều này đảm bảo có nguồn lao động trình độ cao và đáp ứng được nhu cầu công việc của các doanh nghiệp.
- Tiềm năng lực lượng lao động lớn: Hưng Yên tiếp giáp với 5 tỉnh có lực lượng lao động lớn nhất trong khu vực Đồng bằng sông Hồng. Riêng tỉnh Hưng Yên có khoảng 710.000 người lao động, chiếm khoảng 59% dân số tỉnh.
- Thu nhập bình quân đầu người của tỉnh Hưng Yên tính đến năm 2023 là khoản 3.000 USD/ năm. Lương trung bình của công nhân khoảng 250 USD/ tháng. Cụ thể:– Mức lương tối thiểu là 5.900.000VND tương đương với 250 USD/người/tháng.– Kỹ sư/ Kỹ thuật viên/ Nhân viên văn phòng: 500 – 700 USD/người/tháng
– Trưởng phòng/ Kế toán trưởng/ Quản đốc: 800 – 1,200 USD/người/tháng
– Giám đốc 1,400 – 1,900 USD/người/tháng
Liên hệ rongdat.net để được tư vấn đầu tư
Nếu bạn đang muốn đầu tư vào tỉnh Hưng Yên, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Các nhà đầu tư chính gồm: Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc, Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland, Tập đoàn phát triển Hạ tầng và Đô thị Hàn Quốc tại nước ngoài, Công ty xây dựng KBI, và Ngân hàng Shinhan. | |
Địa điểm | tại xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu và xã Xuân Trúc, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 143,08 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 85% | |
Tỷ lệ cây xanh | 15% | |
Thời gian vận hành | Thời gian vận hành là: 7 năm 2021 - tháng 7 năm 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Các nhà đầu tư chính gồm: Tập đoàn Nhà đất Hàn Quốc, Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển đô thị TDH Ecoland, Tập đoàn phát triển Hạ tầng và Đô thị Hàn Quốc tại nước ngoài, Công ty xây dựng KBI, và Ngân hàng Shinhan. | |
Ngành nghề chính | Sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử: Khu công nghiệp sạch tập trung vào sản xuất các thiết bị và linh kiện điện tử, như bo mạch chủ, chip, mạch in, linh kiện điện tử nhỏ, và các sản phẩm liên quan. Sản xuất và lắp ráp ô tô, xe máy và phụ tùng: Các hoạt động liên quan đến sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy và phụ tùng xe máy như đúc, gia công, lắp ráp, sơn phủ, và kiểm tra. Chế tạo máy móc: Khu công nghiệp sạch có các nhà máy sản xuất máy móc, máy công cụ, thiết bị cơ khí, và các sản phẩm liên quan khác. Sản xuất cơ khí chính xác, vật liệu dẻo, composit: Các công ty trong khu công nghiệp sạch có thể sản xuất các sản phẩm cơ khí chính xác như các bộ phận máy, công cụ đo lường, vật liệu dẻo và composite, và các sản phẩm cơ khí khác. Sản xuất trong lĩnh vực mỹ phẩm, dược phẩm, sản phẩm tiết kiệm năng lượng: Khu công nghiệp sạch có các nhà máy sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, sản phẩm tiết kiệm năng lượng, và các sản phẩm liên quan khác. Kho bãi, hoạt động logistics: Khu công nghiệp sạch có thể có các kho bãi để lưu trữ và quản lý hàng hóa, và cũng có hoạt động logistics để vận chuyển, phân phối hàng hóa. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 15 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Đang cập nhập... | |
Hàng không | Đang cập nhập... | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | ||
Nhà cung cấp | ||
Giá nước sạch | Giá nước | |
Phương thức thanh toán | ||
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | |
Phương thức thanh toán | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | ||
Phí khác | Đang cập nhập... |
Khu công nghiệp đã xem
Không có khu công nghiệp nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Khu công nghiệp khác
- 61%
- 561.1ha
- Hoàn tất
- 102%
- 479.536ha
- Hoàn tất
- 60%
- 815ha
- Hoàn tất
- 100%
- 274ha
- Hoàn tất