- Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore (VSIP I), Bình Dương
- Địa chỉ: 8 Hữu Nghị, Binh Hoà, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam Singapore
- Mã số: BD001
- Tỉ lệ lắp đầy: 100%
- Diện tích: 500 ha
- Pháp lý: Completed
- Mật độ xây dựng: 60%
Thông tin chi tiết
I. Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP I) – Bình Dương
Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore (VSIP I), ra đời năm 1996, là biểu tượng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Singapore, dưới sự chứng kiến của Thủ tướng Võ Văn Kiệt và Goh Chok Tong. VSIP I nhanh chóng trở thành khu công nghiệp thành công nhất Việt Nam, thu hút hơn 230 nhà đầu tư từ 25 quốc gia và vùng lãnh thổ, với tổng vốn đầu tư 3,5 tỷ USD, tạo việc làm cho hơn 90.000 người.
Việc chọn Bình Dương – tỉnh dẫn đầu về thu hút đầu tư – làm nền tảng xây dựng khu công nghiệp quốc tế đầu tiên tại Việt Nam đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của tỉnh, từ thuần nông chuyển mình thành trung tâm Thương mại – Dịch vụ – Công nghiệp hàng đầu.
1. Văn bản pháp lý:
- Quyết định số 870/TTg ngày 18/11/1996 của Thủ tướng Chính phủ.
- Giấy phép đầu tư số 1498/GP ngày 13/02/1996 và các giấy phép điều chỉnh sau đó.
- Đề nghị cấp giấy chứng nhận đầu tư ngày 20/06/2008.
2. Quy mô và cơ cấu sử dụng đất 🌟
➡️ Quy mô:
VSIP I là khu công nghiệp hiện đại với hạ tầng đầy đủ, bao gồm:
- ⚡ Hệ thống điện
- 💧 Nước sạch
- 🌍 Xử lý nước thải
- 📡 Viễn thông
- 🏭 Nhà máy phát điện riêng
📅 Năm thành lập: 1996
📏 Tổng diện tích: 500 ha
🏗️ Số dự án: 232
👷♂️ Tổng số lao động: 94.380 người
💰 Tổng vốn đầu tư của khách hàng: Trên 3,5 tỷ USD
✅ Tỷ lệ lấp đầy: 100% (376,04 ha đã cho thuê)
🌊 Hệ thống xử lý nước thải: Công suất 24.000 m³/ngày đêm (hệ thống đầu tiên tại VSIP)
🏫 Giáo dục và đào tạo: Trường Cao đẳng Kỹ thuật Việt Nam – Singapore được thành lập để cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu công nghiệp.
CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT
TT | Loại đất | Quy mô (ha) | Tỷ lệ(%) |
1 | Đất nhà máy, kho tàng | 376,04 | 80,82 |
A | Đất nhà máy | 368,44 | 79,19 |
B | Đất kho tàng | 7,6 | 1,63 |
2 | Đất dịch vụ | 3,15 | 0,68 |
3 | Đất cây xanh | 35,09 | 7,54 |
4 | Đất hạ tầng kỹ thuật | 5,05 | 1,09 |
5 | Đất giao thông | 45,94 | 9,87 |
Tổng diện tích | | 465,27 | 100 |
II. Vị trí địa lý ✨
📍 Địa chỉ: Số 8, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
🏢 Vị trí thuận lợi: Khu công nghiệp VSIP I – Bình Dương nằm tại Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, mang đến sự thuận tiện cho cán bộ, công nhân viên. 🚗 Từ đây, chỉ mất khoảng 40 phút lái xe (khoảng 17km) để đến trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh. Khu vực này cũng dễ dàng tiếp cận các tiện ích xung quanh như:
- 🏬 Metro Bình Dương
- 🛒 Siêu thị CoopMart
- ⛳ Sân Golf Sông Bé
- 🏦 Các ngân hàng trong bán kính 500m
- 🏥 Bệnh viện Phụ sản Nhi Quốc tế Hạnh Phúc
- 🏥 Bệnh viện Quốc tế Miền Đông
- 📮 Bưu điện VSIP
- 🏺 Cửa hàng gốm sứ Minh Long
- 🎓 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Việt Nam – Singapore
🌍 Với vị trí lý tưởng, Khu công nghiệp VSIP I – Bình Dương mang lại nhiều lợi ích cho các nhà đầu tư trong nước và quốc tế, nhờ cơ sở hạ tầng hiện đại và các tiện ích hỗ trợ từ Thành phố Hồ Chí Minh. ✈️ Ngoài ra, việc di chuyển đến Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất và các cảng lớn cũng rất thuận tiện, giúp tối ưu hóa việc giao thương hàng hóa trong nước và quốc tế! 📦
III. Cơ sở hạ tầng:
- Cơ sở hạ tầng: 100% diện tích khu công nghiệp đã được cho thuê, với cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh và sẵn sàng hoạt động.
- Hạ tầng điện: Được kết nối với hệ thống điện lưới quốc gia qua 4 máy biến áp có công suất 62 MVA – 110/22 KV, tương đương với tổng công suất 214,2 MW.
- Hệ thống nước: Đạt tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), với công suất tối đa 40.000 m³/ngày.
- Viễn thông: Được trang bị 6.000 số điện thoại, cùng với dịch vụ IDD và ADSL.
- Nhà máy xử lý nước thải: Công suất hiện tại là 18.000 m³/ngày, và đang được nâng cấp để đạt 22.000 m³/ngày.
IV. Chi phí đầu tư:
Trong những năm gần đây, chi phí thuê đất và nhà xưởng tại Khu công nghiệp VSIP 1 ở Bình Dương đã có sự gia tăng đáng kể. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí thuê đất, nhà xưởng và các loại phí khác tại VSIP 1 trong năm 2021:
- Giá thuê đất: 200-250 USD/m² (đất đã có hạ tầng, với diện tích thuê tối thiểu 5.000 m²).
- Giá thuê nhà xưởng: 5-8 USD/m²/tháng (diện tích nhà xưởng tối thiểu 1.000 m²).
- Phí quản lý khu công nghiệp: 0,4 USD/m²/năm.
- Giá nước sạch, năng lượng và phí xử lý nước thải, chất thải rắn: Được quy định bởi Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương và các quy định của Khu công nghiệp VSIP Bình Dương.
Các nhà đầu tư mới khi thuê đất hoặc nhà xưởng tại Khu công nghiệp VSIP 1 có thể được hưởng các ưu đãi sau:
- Miễn thuế trong 2 năm đầu, và giảm 50% thuế trong 4 năm tiếp theo.
- Miễn phí thuê trong tháng đầu tiên khi ký hợp đồng thuê hoặc thành lập doanh nghiệp.
V. Ngành nghề thu hút đầu tư ✨
- 🚗 Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi
- ⚡ Điện & điện tử
- 🔧 Cơ khí
- 👗 Dệt may
- 💊 Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe
- 🍔 Thực phẩm & đồ uống
- 🏭 Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác
VI. Thông tin chủ đầu tư ✨
🏢 Công ty liên doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore
💡 Các cổ đông chính:
- 🔹 Becamex IDC: 49%
- 🔹 Sembcorp Development Ltd: 40.44%
- 🔹 Ascendas Investment Pte Ltd: 4.26%
- 🔹 UOL Overseas Investments Pte Ltd: 2.67%
- 🔹 MC Development Asia Pte Ltd: 1.89%
- 🔹 KMP Vietnam Investment Pte Ltd: 1.74%
> Xem thêm
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên doanh TNHH Khu công nghiệp Việt Nam Singapore | |
Địa điểm | Khu công nghiệp VSIP 1, Hữu Nghị, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 500 Ha |
Diện tích đất xưởng | 376,04 Ha | |
Diện tích còn trống | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | 35,09 Ha chiếm 7,04% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Nissho Precision (Nhật Bản), Maruiei, Parkezing Co.,ltd; Công Ty TNHH Kimberly-Clark Vietnam - Binh Duong Mill | |
Ngành nghề chính | Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; Điện & điện tử; Cơ khí Dệt May Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; Thực phẩm & đồ uống; Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm ngay trục Quốc Lộ 13 | |
Hàng không | Cảng hàng không Tân Sơn Nhất Airport 18 Km | |
Xe lửa | Ga xe lửa Sài Gòn Station: 20 Km | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái Port: 26 Km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 141 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 40.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 250 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2046 | |
Loại/Hạng | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | |
Đặt cọc | 0,1 | |
Diện tích tối thiểu | 0,5 Ha | |
Xưởng | 5 - 8 USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | $0.1 |
Bình thường | $0.05 | |
Giờ thấp điểm | $0.03 | |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN - BD | |
Giá nước sạch | Giá nước | $0.4/m3 |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước | |
Phí nước thải | Giá thành | $0.28/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm |
Khu công nghiệp đã xem
Không có khu công nghiệp nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Khu công nghiệp khác
- 60%
- 815ha
- Hoàn tất
- 100%
- 274ha
- Hoàn tất
- 425ha
- Hoàn tất
- 117.67ha
- Hoàn tất