- Khu Công Nghiệp Long Khánh , Đồng Nai
- Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Long Khánh, Suối Tre , Bình Lộc, Suối Tre, Long Khánh, Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần khu công nghiệp Long Khánh
- Mã số: DN004
- Tỉ lệ lắp đầy: 80%
- Diện tích: 264.47 ha
- Pháp lý: Completed
- Mật độ xây dựng: 60%
Thông tin chi tiết
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN:
II. VỊ TRÍ ĐỊA LÝ TỰ NHIÊN:
📍 Tọa lạc tại: Xã Suối Tre và Bình Lộc, Thị xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai.
🚗 Vị trí giao thông thuận lợi
KCN Long Khánh chỉ cách Quốc lộ 1A 2 km, thuận tiện cho việc di chuyển bằng cả đường bộ, đường thủy, đường sắt và hàng không, đáp ứng đầy đủ nhu cầu vận chuyển và giao thông hàng hóa cho các nhà đầu tư.
📏 Khoảng cách đến các điểm giao thông quan trọng:
- 🌆 KCN Long Khánh đến Quốc lộ 1A: 2 km
- 🌆 KCN Long Khánh đến Tp. Biên Hòa: 50 km (~ hơn 01 giờ đi ô tô)
- 🌆 KCN Long Khánh đến Tp. Hồ Chí Minh: 70 km (~ 1 giờ 30 phút đi ô tô)
🚄 Đường cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây đã giúp rút ngắn thời gian di chuyển:
- 🚗 KCN Long Khánh đến cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây: 6 km
- 🚗 KCN Long Khánh đến Tp. Hồ Chí Minh: 50 km (~ 01 giờ đi ô tô)
🚢 Kết nối với các cảng quan trọng:
- 🚚 KCN Long Khánh đến Cảng Đồng Nai: 50 km (~ hơn 01 giờ đi ô tô)
- 🚚 KCN Long Khánh đến Cảng Gò Dầu: 60 km (~ hơn 01 giờ đi ô tô)
🚧 Công trình đường bộ đang xây dựng tại Đồng Nai:
- 🚛 KCN Long Khánh đến cụm Cảng Phước An: 50 km (~ gần 01 giờ đi ô tô)
- 🚛 KCN Long Khánh đến cụm Cảng Phú Hữu: 50 km (~ gần 01 giờ đi ô tô)
🚛 Kết nối với các cảng tại Vũng Tàu:
- 🚚 KCN Long Khánh đến Cảng Phú Mỹ: 65 km (~ hơn 01 giờ đi ô tô)
- 🚚 KCN Long Khánh đến Cụm cảng quốc tế Thị Vải, Cái Mép: 70 km (~ hơn 01 giờ đi ô tô)
✈️ Khoảng cách đến các sân bay lớn:
- Sân bay Tân Sơn Nhất: 80 km
- Sân bay quốc tế Long Thành: 40 km
III. CƠ SỞ HẠ TẦNG DỊCH VỤ
1. Hệ thống cấp điện
⚡ Nguồn điện tại KCN Long Khánh được cung cấp từ trạm biến áp 110/22kV – 120MVA Long Khánh 2, với công suất giai đoạn đầu là 80 MVA. Hệ thống điện được Điện lực Long Khánh đầu tư, xây dựng dọc theo các tuyến đường trong KCN và đến tận chân hàng rào nhà máy.
2. Hệ thống cấp nước
🚰 Nguồn nước sạch phục vụ sản xuất và sinh hoạt tại KCN được Công ty Cổ phần KCN Long Khánh đầu tư hoàn chỉnh, cung cấp đến chân hàng rào các nhà máy. Hiện tại, công suất hệ thống cấp nước đạt 4.000 m³/ngày đêm.
3. Hệ thống xử lý nước thải
💧 Nhà máy xử lý nước thải tập trung đã được xây dựng hoàn chỉnh với tổng công suất 6.400 m³/ngày đêm, quy mô 1,6 ha. Nhà máy được xây dựng tại xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh.
🔄 Các doanh nghiệp thuê đất trong KCN phải xử lý nước thải cục bộ trong phạm vi diện tích đất đã thuê, đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011, cột B trước khi đưa vào hệ thống thoát nước thải chung của KCN. Sau đó, nước thải sẽ được xử lý tại nhà máy xử lý nước thải tập trung, đảm bảo đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011, cột A trước khi xả ra môi trường.
4. Hệ thống giao thông
🛣️ Giao thông nội khu được thiết kế với trục đường chính rộng 40m, chia làm 4 làn xe, và các tuyến đường nội bộ rộng từ 20m đến 41.5m, đạt tiêu chuẩn tải trọng xe 30 tấn.
5. Hệ thống thông tin liên lạc
📡 Hệ thống thông tin liên lạc do Trung tâm bưu chính viễn thông tỉnh Đồng Nai đầu tư xây dựng và kết nối với hệ thống viễn thông của Thành phố Long Khánh, đảm bảo cung cấp dịch vụ liên lạc nhanh chóng và hiệu quả cho các nhà đầu tư. Hệ thống hỗ trợ đầy đủ các dịch vụ như: điện thoại cố định, di động, fax, internet, ADSL,… với 1.962 số điện thoại đã được cung cấp cho khu công nghiệp.
IV. CHI PHÍ ĐẦU TƯ:
Phương thức thanh toán khi thuê đất:
💰 Phương thức thanh toán được chia thành 03 đợt rõ ràng nhằm đảm bảo tính linh hoạt và tiện lợi cho các nhà đầu tư:
- Đợt 1: Đặt cọc 10% giá trị hợp đồng ngay sau khi ký biên bản ghi nhớ giữ đất.
- Đợt 2: Thanh toán 50% giá trị hợp đồng sau khi nhà đầu tư được cấp Giấy chứng nhận đầu tư và ký hợp đồng thuê lại đất.
- Đợt 3: Thanh toán 40% giá trị hợp đồng còn lại sau khi có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
1. Giá điện công nghiệp
📈 Giá điện bình quân: 2.102,33 đồng/kWh (chưa bao gồm thuế GTGT).
📊 Giá bán điện theo từng cấp điện áp:
- Giờ bình thường: 1.809 đồng/kWh
- Giờ thấp điểm: 1.184 đồng/kWh
- Giờ cao điểm: 3.314 đồng/kWh
🕒 Khung giờ tính giá điện:
- Giờ bình thường: Thứ 2 – Thứ 7: 4h – 9h30, 11h30 – 17h, 20h – 22h; Chủ nhật: 4h – 22h.
- Giờ thấp điểm: Từ 22h – 4h.
- Giờ cao điểm: Thứ 2 – Thứ 7: 9h30 – 11h30, 17h – 20h; Chủ nhật không có giờ cao điểm.
2. Giá sử dụng nước
💧 Giá sử dụng nước cấp cho hoạt động sản xuất: 11.500 đồng/m³ (chưa bao gồm thuế GTGT).
3. Phí xử lý nước thải
💲 Phí xử lý nước thải: 8.750 đồng/m³ (tương đương 0,35 USD/m³).
V. THUẬN LỢI KHI CHỌN ĐẦU TƯ VÀO KCN:
Các Dịch Vụ Hỗ Trợ Nhà Đầu Tư
🌟 Sau khi ký biên bản ghi nhớ giữ đất, Công ty Cổ phần KCN Long Khánh sẽ tiến hành bàn giao đất ngay và đồng thời hỗ trợ các thủ tục cần thiết để nhà đầu tư có thể nhanh chóng bắt đầu sản xuất kinh doanh. Các dịch vụ hỗ trợ bao gồm:
- 📜 Giấy chứng nhận đầu tư và đăng ký kinh doanh.
- 🔏 Đăng ký xin cấp con dấu.
- 💳 Giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế.
- 🏗️ Thực hiện các thủ tục liên quan đến xây dựng, môi trường và các giấy tờ liên quan khác.
🏢 Hỗ trợ đặc biệt từ UBND Tỉnh Đồng Nai
Theo quyết định số 20/QĐ-UBND ngày 06/01/2014, UBND tỉnh Đồng Nai có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ có vốn đầu tư nước ngoài như sau:
- 💼 Hỗ trợ 30% kinh phí thực hiện hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đầu tư.
- 🔏 Hỗ trợ 100% kinh phí làm con dấu và mã số thuế.
- 🌍 Hỗ trợ 30% kinh phí hồ sơ xin phê duyệt cam kết bảo vệ môi trường và báo cáo đánh giá tác động môi trường.
📌 Phân loại doanh nghiệp:
- Doanh nghiệp nhỏ: Lao động từ 10 – 200 người, tổng nguồn vốn dưới 20 tỷ đồng.
- Doanh nghiệp vừa: Lao động từ 200 – 300 người, tổng nguồn vốn từ 20 – 100 tỷ đồng.
Nguồn Lao Động
👥 Dân số và lực lượng lao động
Tỉnh Đồng Nai có dân số khoảng 3 triệu người, trong đó thành phố Long Khánh chiếm khoảng 171.000 người với độ tuổi lao động khoảng 97.000 người. Đáng chú ý, 70% lực lượng lao động dưới 35 tuổi, và 50% lao động đã qua đào tạo nghề.
🏭 Nguồn lao động dồi dào
KCN Long Khánh nằm tại trung tâm thành phố Long Khánh, gần các huyện như Xuân Lộc, Cẩm Mỹ, Thống Nhất và Định Quán. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để KCN thu hút khoảng 20.000 lao động từ các địa phương lân cận, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp.
💰 Mức lương tối thiểu vùng
Theo nghị định số 74/2024/NĐ-CP ngày 30/6/2024, thành phố Long Khánh thuộc vùng I, với mức lương tối thiểu vùng là 4.960.000 VND/người/tháng.
Mức lương tham khảo:
- 👷 Công nhân kỹ thuật: 5.000.000 – 6.000.000 VND/người/tháng.
- 🖥️ Nhân viên văn phòng: 5.500.000 – 6.500.000 VND/người/tháng.
- 👨💼 Cán bộ quản lý: 8.000.000 – 10.000.000 VND/người/tháng.
VI. NGÀNH NGHỀ THU HÚT ĐẦU TƯ:
1. Chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm
- Chế biến và bảo quản thịt, thủy sản, sữa và các sản phẩm từ sữa.
- Sản xuất các loại bánh từ bột, đường, ca cao, socola, mứt kẹo và thức ăn chế biến sẵn.
- Sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
2. Dệt may và sản xuất giày, đồ chơi
- Sản xuất sợi, vải dệt, thảm, chăn đệm và may trang phục (trừ trang phục từ lông thú).
- Sản xuất vali, túi xách, giày dép và các đế giày (không có công đoạn nhuộm).
3. Đồ gỗ và trang trí nội thất
- Cưa, xẻ, bào và bảo quản gỗ.
- Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và các sản phẩm từ gỗ, tre nứa, rơm, rạ.
- Sản xuất giường, tủ, bàn ghế và trang trí nội thất từ gỗ.
4. Sản xuất bao bì
- Sản xuất bao bì từ gỗ, giấy và bìa (không sử dụng nguyên liệu giấy tái chế).
5. Điện tử và vi điện tử
- Sản xuất linh kiện điện tử, máy vi tính và thiết bị truyền thông.
- Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện và thiết bị phân phối, điều khiển điện.
- Sản xuất dây cáp điện.
6. Dập khung, lắp ráp, chế tạo xe máy và phụ tùng
- Sản xuất các cấu kiện kim loại, gia công cơ khí và đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh (không có công đoạn xi mạ).
7. Lắp ráp dụng cụ thể thao
- Chỉ thực hiện lắp ráp, không sản xuất hoặc gia công thành sản phẩm.
8. Sản xuất dược phẩm
9. Văn phòng phẩm
10. Hàng thủ công mỹ nghệ, thủy tinh và vật liệu xây dựng
- Sản xuất săm, lốp cao su và sản phẩm từ cao su đã qua sơ chế.
- Sản xuất sản phẩm từ plastic, hạt nhựa PE và keo công nghiệp (không phát sinh nước thải).
- Sản xuất mực in (không phát sinh nước thải).
✨ Cơ Hội Đầu Tư Tại Khu Công Nghiệp Long Khánh, Đồng Nai ✨
🔎 Bạn đang tìm nơi đầu tư lý tưởng?
Khu Công Nghiệp Long Khánh chính là lựa chọn hoàn hảo! Nằm tại vị trí chiến lược trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, KCN Long Khánh có kết nối giao thông thuận lợi với Quốc lộ 1A, cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường và tối ưu chi phí logistics.
🚀 Tại sao chọn KCN Long Khánh?
- Cơ sở hạ tầng hiện đại: Hệ thống điện, nước và xử lý nước thải đồng bộ, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu sản xuất. ⚡💧
- Vị trí chiến lược: Gần TP.HCM và sân bay Long Thành, tạo lợi thế lớn trong vận chuyển hàng hóa.
- Quỹ đất lớn: Diện tích đất đa dạng với giá thuê hấp dẫn, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.
- Ngành nghề phong phú: Từ chế biến thực phẩm, dệt may, cơ khí đến điện tử, KCN Long Khánh là nơi lý tưởng để doanh nghiệp phát triển. 🔧📱🍴
💼 Nắm bắt cơ hội phát triển
Với chính sách ưu đãi đầu tư và môi trường kinh doanh chuyên nghiệp, KCN Long Khánh sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp vươn tới thành công!
- 👉 Tải mẫu đăng ký thuê đất, nhà xưởng khu công nghiệp khám phá những cơ hội vàng trong vùng đất tiềm năng này!
- 📧 Email: sales@rongdat.net
- Fb: Rongdat.net Facebook Page
Xem thêm:
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Long Khánh | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Long Khánh, Suối Tre - Bình Lộc, Suối Tre, Long Khánh, Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 264,47 ha |
Diện tích đất xưởng | 180,01 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất đồ chơi, lắp ráp dụng cụ thể dục thể thao Chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm Sản xuất giày, sản xuất thủy tinh; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất Điện tử và vi điện tử Dập khung, lắp ráp, chế tạo xe máy và phụ tùng .............. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | - KCN Long Khánh đến Quốc lộ 1A: 02 km - KCN Long Khánh đến Tp. Biên Hòa: 50 km (khoảng hơn 01 giờ xe ô tô) - KCN Long Khánh đến Tp. Hồ Chí Minh: 70 km (khoảng 1 giờ 30 phút xe ôtô) | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 80 km, sân bay quốc tế Long Thành: 40 km | |
Xe lửa | Ga Long Khánh: 4 km, ga Dầu Giây: 8 km | |
Cảng biển | - Từ KCN Long Khánh đến Cảng Đồng Nai: 50 km (khoảng hơn 01 giờ xe ô tô) - Từ KCN Long Khánh đến Cảng Gò Dầu: 60 km (khoảng hơn 01 giờ xe ô tô) | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 41.5m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 80 MVA. | |
Nước sạch | Công suất | 4.000 m3/ngày đêm. |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.200 m3/ngày-đêm |
Internet và viễn thông | Điện thoại cố định, di động, fax, internet, ADSL ... | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 1.572 vnd/Kwh |
Bình thường | 1.572 vnd/kwh | |
Giờ thấp điểm | 1.004 vnd/kwh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 (Chưa bao gồm thuế VAT) |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,35USD/m3 |
Phương thức thanh toán | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | |
Phí khác | yes |
Khu công nghiệp đã xem
Không có khu công nghiệp nào bạn đã xem.
Liên hệ
-
0949319769 Mr. X Thủy
-
0902132628 Ms. Nhung
-
0902226112 Ms. Phương Nhi
-
0986011101 Ms. Linh
-
0985456268 Mr. Trình
Khu công nghiệp khác
- 60%
- 815ha
- Hoàn tất
- 100%
- 274ha
- Hoàn tất
- 425ha
- Hoàn tất
- 117.67ha
- Hoàn tất